Vân Hồng
Làm
thế nào để biết chúng ta có thể sống được bao lâu? Theo nghiên cứu của tiến sĩ Diana
S Woodruff - Pak, khoa Thần kinh, Đại học Temple ở Philadelphia (Mỹ), có 6 yếu
tố quyết định phần lớn tuổi thọ của bạn. Hãy thử xem công thức để biết tuổi của
bạn.
Xin lưu ý rằng khi mỗi câu hỏi được trả lời,
số điểm sẽ được cộng hoặc trừ đi cho phù hợp và kết quả cuối cùng chính là câu
trả lời. Đừng quên sử dụng số tuổi ban đầu của bạn để tính, nếu mục nào không
liên quan, thì bỏ qua.
Hãy bắt đầu với bước thứ
nhất:
Hãy
bỏ ra 5 giây để tìm ra "tuổi thọ cơ bản" của bạn (tuổi thọ này là cơ
bản, chưa bao gồm các yếu tố thói quen sinh hoạt cũng như chất lượng chăm sóc
sức khỏe cao hay thấp của bạn).
Bước thứ hai:
Sau
khi bạn xem bảng tính tuổi thọ trung bình cơ bản ở trên, lấy ra con số tuổi thọ
của mình làm chuẩn. Ví dụ bạn là nam giới, bạn đang trong độ tuổi 30-39, thì số
tuổi chuẩn của bạn là 74.
Tiếp
theo, bạn bắt đầu tính tuổi của mình dựa trên thói quen và đặc điểm riêng của
cá nhân theo các câu hỏi ở 6 hạng mục dưới đây, bao gồm: Thói quen sinh hoạt,
trạng thái tâm lý tinh thần, tình trạng hôn nhân, tình hình công việc, điều
kiện môi trường sống và yếu tố di truyền.
Hãy
tính thật chuẩn dựa trên việc trả lời câu hỏi một cách nghiêm túc.
1. Thói
quen sinh hoạt
Tập
thể dục 3 lần một tuần: Cộng 3 tuổi
Thích
ăn trái cây và rau của quả thường xuyên: Cộng 2 tuổi
Nuôi
thú cưng, con vật trong nhà: Cộng 1 tuổi
Hút
thuốc nhiều hơn 2 gói/ngày: Trừ 12 tuổi
Hút
thuốc 1 ~ 2 gói/ngày: Trừ 7 tuổi
Hút
thuốc 20 điếu hoặc ít hơn mỗi ngày: Trừ 2 tuổi
Ngủ
quá 10 tiếng hoặc ít hơn 5 tiếng/ngày: Trừ 2 tuổi
Béo
phì: Trừ 2 tuổi
Tư
thế đứng/ngồi sai cách: Trừ 2 tuổi
Đã
có bệnh mãn tính hoặc thường xuyên mắc các bệnh nhẹ: Trừ 5 tuổi.
2. Trạng
thái tinh thần, tâm lý
Hầu
hết thời gian đều cảm thấy hạnh phúc và hài lòng: Cộng 2 tuổi
Lạc
quan: Cộng 1 đến 3 tuổi
Có
những người bạn để chia sẻ khó khăn, vui buồn: Cộng 1 tuổi
Theo
đuổi tín ngưỡng một cách kiên định: Cộng 7 tuổi
Tự
ti: Trừ 4 tuổi
Cố
chấp: Trừ 2 tuổi
Ưa
mạo hiểm (chẳng hạn như đi xe phân khối lớn): Trừ 2 tuổi
Trầm cảm: Trừ 1-3
tuổi
3. Tình
trạng hôn nhân
Đã
kết hôn: Cộng 1 tuổi
Phụ
nữ đã ly hôn và sống một mình: Trừ 5 tuổi
Phụ
nữ không sinh con hoặc không có con sau tuổi 40: Trừ 0,5 tuổi.
4. Tình
trạng nghề nghiệp
Nhà
nghiên cứu chuyên nghiệp: Cộng 1,5 tuổi
60
tuổi vẫn đang làm việc: Cộng 2 tuổi
65
tuổi vẫn đang làm việc: Cộng 3 tuổi
Làm
việc ở thành phố lớn (hoặc dành phần lớn thời gian sống của cuộc đời sống ở
thành phố lớn): Trừ 1 tuổi
Làm
việc ở các thị trấn ngoại thành, nông thôn (hoặc dành phần lớn thời gian sống ở
đây): Cộng 1 tuổi
5. Môi
trường, điều kiện sống
Sống
ở khu vực thoáng đãng, có tầm nhìn rộng mở, không khí trong lành: Cộng 2 tuổi
Sống
ở nơi ồn ào trong thời gian dài: Trừ 1 tuổi
6. Yếu tố
di truyền
Mẹ
đẻ sống thọ 80 tuổi trở lên: Cộng 4 tuổi
Cha
đẻ sống thọ 80 tuổi trở lên: Cộng 2 tuổi
Ông
bà nội ngoại sống thọ 80 tuổi trở lên: Cộng 1 tuổi
Có
thành viên trong gia đình chết vì bệnh tim trước 50 tuổi: Trừ 3 tuổi
Có
thành viên trong gia đình chết vì bệnh ung thư dạ dày: Trừ
2 tuổi
Có
thành viên trong gia đình chết vì bệnh ung thư vú: Trừ 2 tuổi
Có
thành viên trong gia đình chết trước 60 tuổi vì tự tử hoặc có bệnh bất kỳ: Trừ
1 tuổi
Đã
xong, bạn đã tính được sơ bộ tuổi thọ của mình hay chưa?
Mặc
dù công thức này không thể sử dụng làm cơ sở duy nhất để tính chính xác tuổi
thọ của từng cá nhân, nhưng nó vẫn rất có giá trị. Hãy tham khảo những thông
tin trong câu hỏi, câu nào được cộng điểm, bạn nên áp dụng, câu nào bị trừ
điểm, bạn nên loại bỏ hoặc hạn chế hay phòng tránh.
Đó
là những gợi ý tuyệt vời để bạn biết cách chăm sóc sức khỏe của mình một cách
cụ thể hơn. Hãy bắt đầu quan tâm đến sức khỏe của bạn ngay bây giờ.
Theo
Health/People
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét